I. KHÁI NIỆM
Động từ khuyết thiếu/ Động từ khiếm khuyết hay Động
từ thể cách là những động từ đặc biệt bổ nghĩa cho động từ chính
trong câu và không thể đứng riêng lẻ một mình. Động từ khuyết thiếu có thể giúp
người nói bộc lộ thái độ như cảm giác về sự cần thiết, khuyên bảo, khả năng xảy
ra… và động từ khuyết thiếu cũng có thể thể hiện mức độ của những trạng thái
đó. Mỗi động từ trạng thái có thể có
nhiều hơn 1 nghĩa hoặc cách sử dụng.
Dưới
đây là một số nguyên tắc cơ bản:
Các động
từ khuyết thiếu
I
can do
it
You could do it
We had better do it
They may do it
He might do it
She
+ must do it
It ought to do it
shall do it
should do it
will do it
would do it
|
Động từ khuyết thiếu được dùng
với tất cả các chủ
ngữ và không cần thêm s/es nếu chủ ngữ ở dạng ngôi thứ 3 số
it.
Ví dụ: She can do it.
Sai: She cans do it.
|
Theo sau động từ khuyết thiếu là
động từ nguyên thể không chia
Ví
dụ: She can do it
Sai:
She can to do it.
She can does it.
She can did it.
|
|
Cụm từ
thể cách tương đương động từ khuyết thiếu
Be able to do
it
Be going to do
it
Be supposed to do
it
Have to do
it
Have got to
do it
Used to do
it
|
Các
cụm từ thể cách này có nghĩa tương đương một số động từ khuyết
thiếu và có cách sử dụng tương đương động từ khuyết thiếu.
|
Động
từ nguyên thể được sử dụng theo sau các cụm này.
|
II. ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU
2.1 Can
- diễn tả một sự việc có thể xảy ra hay ai đó có khả năng làm được
việc gì.
VD: You can speak
English. (Bạn có thể nói tiếng Anh)
- Sự xin phép và cho phép
hoặc lời yêu cầu, đề nghị hoặc gợi ý
VD: Can I use your phone? (Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?)
- Dạng phủ định của can là can’t (can not)
VD: I’m afraid I can’t come to the
party on Friday. (Tôi e rằng tôi không thể đi dự tiệc vào ngày thứ sáu.)
* Chú ý: (be) able to có thể thay thế được cho CAN (nhưng
CAN vẫn được dùng nhiều hơn)
VD:
Are you able to speak English? (Bạn
có thể nói được tiếng Anh không?)
- CAN chỉ có hai dạng CAN (present) và COULD (past) nên khi cần
thiết chúng ta phải dùng (BE) ABLE TO
VD: I can’t sleep. (Tôi không
ngủ được.)
Nhưng
I haven’t been able to sleep
recently. (Gần đây tôi không ngủ được.)
(can không có present perfect)
Tom can come tomorrow. (Ngày
mai Tom có thể đến.)
Nhưng
Tom might be able to come tomorrow. (Ngày mai Tom có khả năng sẽ đến.)(can không có infinitive)
Nhưng
Tom might be able to come tomorrow. (Ngày mai Tom có khả năng sẽ đến.)(can không có infinitive)
2.2. Could:
- Diễn tả điều gì có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, nhưng
không chắc chắn
VD: The phone is ringing. It
could be Tim. (Điện thoại đang rung. Có thể là
Tim đang gọi)
- Sự xin phép, yêu cầu lịch sự (lịch sự và trang
trọng hơn “can”)
VD: Could you mail this letter
for me? (Bạn có thể gửi lá thư này chỗ tôi
không?)
- Diễn tả khả năng ở quá khứ
VD: My brother could speak
English when he was five. (Anh trai tôi có thể nói Tiếng Anh khi anh ấy 5 tuổi)
* Chú ý: Chúng ta dùng COULD để chỉ khả năng nói chung (general
ability). Nhưng để đề cập tới một sự việc xảy ra trong một tình huống đặc biệt
(particular situation), chúng ta dùng WAS/ WAS ABLE TO … (không dùng COULD)
VD: - Jack was an excellent
tennis player. He could beat anybody. (= He had the general ability to beat
anybody) - Jack là một vận động viên quần vợt cừ khôi. Anh ấy có thể đánh bại
bất cứ ai. (=anh ấy có một khả năng nói chung là đánh bại bất cứ ai)
Nhưng
Jack and Alf had a game of
tennis yesterday. Alf played very well but in the end Jack managed to beat him
or… was able to beat him (= he managed to beat him in this particular game -
Jack và Alf đã thi đấu quần vợt với nhau ngày hôm qua. Alf đã chơi rất hay
nhưng cuối cùng Jack đã có thể hạ được Alf. (= Jack đã thắng được anh ấy trong
trận đấu đặc biệt này)
2.3. May/Might
* May
- Chúng ta dùng "May" để xin phép.Nhưng nó khá là trang
trọng và không thường dùng trong tiếng Anh hàng ngày hiện nay.
VD: May I borrow your pen? Tôi
có thể (xin phép) mượn cây bút của anh không?
- Sắp sửa làm việc gì
VD: I may go to the store
later(Lát nữa tôi có thể sẽ đi ra cửa hàng.)
- Cho phép ai làm gì
VD: You may watch TV afer
dinner. (Con được phép coi tivi sau giờ ăn tối.)
- dùng để diễn tả khả năng của sự việc
VD: It may rain later today.
- Dùng may để cấm nhưng cấm lịch sự
VD: Students may not use this
lecture theatre
- Dùng chúc tụng hay nói về hi vọng
VD: May you both be very happy
(chúc mừng đôi uyên ương hạnh phúc)
* might
-Might là quá khứ của may
VD: The professor told me that
we might use his office for this seminar.
- dùng để diễn tả khả năng của sự việc nhưng ở mức độ thấp
VD: She is a very busy, but I
hope she might join us tomorrow (khả năng xảy ra thấp)
- Might cũng có thể thay thế cho cách nói“would perhaps”
VD: Thay vì nói: Don’t break
bottle. Perhaps you would get hurt
Chúng ta có thể nói gọn hơn:
Don’t break bottle. You might get hurt
- Đặt câu hỏi: không nên dùng may để hỏi về một sự kiện có khả
năng xảy ra, mà nên dùng might
VD: Không nên nói: May you go
shopping tonight?
Nên nói: Are you likely to go
shopping tonight?
Hoặc nên nói: Might you go
shopping tonight?
- Dùng để xin phép nhưng nhún nhường và lịch sự hơn
VD: I wonder if I might have a
little more wine
Chú ý: Thỉnh thoảng chúng ta muốn cho ai đó một lựa chọn tối ưu,
chúng ta cũng có thể dùng may/might as well
VD: It is so boring today. We
may as well go home.
We might as well go out (hàm ý
nói chẳng có việc gì xứng đáng hơn là đi chơi)
2.4. Must
- Diễn đạt sự cần thiết, bắt buộc ở hiện tại hoặc tương lai, không
dùng cho quá khứ
VD: You must get up early in
the morning. (Bạn phải dậy sớm vào buổi sáng)
- Must được dùng để diễn đạt sự bắt buộc đến từ phía người nói (cảm xúc
và mong ước của người nói).
VD: I really must stop smoking
(Thực sự tôi phải bỏ thuốc thôi => Và Bản thân tôi muốn bỏ.)
- Must
not (mustn’t) được dùng để chỉ sự cấm đoán – nói rằng điều
gì không nên làm, hoặc bảo ai không được làm điều gì.
VD: We mustn’t park here.
(Chúng ta bị cấm đỗ xe ở đây)
2.5. Have to
- Dùng tương đương với must để diễn đạt sự cần thiết
VD: I have to go to the
hospital (Tôi phải đi tới bệnh viện)
- Have to được dùng để diễn đạt sự bắt buộc do tình thế hoặc do điều kiện
bên ngoài (nội quy, luật pháp, quy định, mệnh lệnh, …)
VD: I have to stop smoking.
Doctor’s orders (Tôi phải bỏ thuốc thôi. Bác sĩ yêu cầu đấy =>Theo yêu
cầu của bác sĩ)
- don’t
have to chỉ sự không cần thiết. Trợ động từ “do” được dùng với “have to”
trong câu hỏi và câu phủ định.
VD: You don’t have to wash
these shoes, they’re clean. (Bạn không cần giặt giày đâu, nó sạch mà)
2.6. Will
- Diễn đạt hoặc dự đoán sự việc, tình huống sẽ xảy ra trong
tương lai
VD: Tomorrow I will have an exam
(Ngày mai tôi sẽ có một bài kiểm tra)
- Đưa ra một quyết định ngay thời điểm nói
VD: I will go to the store right now
(Tôi sẽ đến cửa hang ngay bây giờ)
- Đưa ra lời đề nghị, lời yêu cầu, lời mời
VD: Will you have dinner with me? (Bạn
đi ăn tối cùng tôi nhé?)
2.7 Would
- Diễn tả một giả định ở quá khứ hoặc dự đoán về một tình
huống có thể sảy ra trong tương lai
VD: He was so tired. He would get up
late the tomorrow (Anh ấy rất mệt. Ngày mai, chắc anh ấy sẽ dậy muộn)
- Được dùng trong lời mời, yêu cầu một cách lịch sự
VD: Would you like to go out with me
tonight? (Bạn có muốn ra ngoài cùng tôi tối nay không?)
- Nói về giả định - điều người nói tưởng tượng.
Ví dụ: I would hate to miss the
show. (Tôi ghét việc sẽ phải lỡ chương trình ấy lắm).
2.8. Shall
- Dùng trong cấu trúc thì tương lai
VD: I shall take a holiday at the
weekend (Tôi sẽ đi nghỉ mát vào cuối tuần)
-
Đề xuất làm gì với ngôi "I", "we".
VD: "I'm cold."
"Shall I close this window?" (Lạnh quá. Tôi đóng cửa sổ nhé?)
-
Giao nhiệm vụ cho người khác một cách trang trọng.
VD: You shall obey the rules. (Anh
sẽ phải tuân theo các quy tắc).
- Diễn tả một lời hứa, một sự quả quyết hay mối đe dọa
+ Lời hứa:
VD: Don't worry! My wife shall bring
you the money tomorrow morning
(Đừng lo. Sáng mai vợ tôi sẽ đem
tiền trả cho bạn)
+ Đe dọa:
VD: You shall be punished if you
disobey me. (Nếu không tuôn lệnh tôi, anh sẽ bị phạt)
+ Quả quyết, bắt buộc:
VD: Each competitor shall wear a
number. (Mỗi người dự thi phải mang số)
2.9 Should
- Dùng thay cho must khi không muốn diễn tả một ý
nghĩa quá bắt buộc ai đó phải làm gì.
VD: You should apply for the
position before 15 September (Bạn nên nộp đơn ứng tuyển cho vị trí trước ngày
15 tháng 9)
- Dùng trong câu khuyên ai đó nên làm gì, và tương đương
với ought to.
VD: She should tell him the truth.
(Cô ấy nên nói cho anh ấy biết sự thật)
- Diễn tả
hành động lẽ ra nên sảy ra trong quá khứ nhưng thực tế là đã không xảy ra
VD: He should have apologized her. (Lẽ
ra anh ấy nên xin lỗi cô ấy => nhưng thực tế thì anh ấy đã không xin lỗi)
2.10. Ought to
- OUGHT TO có nghĩa là “nên”, gần giống với should. Trong hầu hết
các trường hợp OUGHT TO có thể được thay thế bằng should.
VD:
They ought to (should) pay the money. (Họ nên trả tiền)
He ought to (should) be ashamed of himself. (Anh ta nên tự cảm thấy xấu hổ về
chính mình)
– OUGHT TO cũng dùng để diễn tả một sự gần đúng, rất
có thể đúng (strong probability).
VD:
If Alice left home at 9:00, she ought to be here any minute now.
(Nếu Alice rời khỏi nhà lúc 9 giờ, rất có thể cô ấy sẽ ở đây trong vài phút
nữa)
– OUGHT TO có thể dùng trong tương lai với các từ
xác định thời gian tương lai như tomorrow, next Tuesday…
VD:
Our team ought to win the match tomorrow. (Đội của chúng tôi sẽ chiến thắng vào
ngày mai)
– OUGHT NOT TO HAVE + past participle diễn tả một sự
không tán đồng về một hành động đã làm trong quá khứ.
VD:
You ought not to have spent all that money on such a thing. (Bạn lẽ ra
không nên tiêu hết tiền vào một thứ như vậy)
III. BÁN ĐỘNG TỪ KHUYẾT
THIẾU
3.1. DARE
*
Động từ khuyết thiếu
- Không
dùng ở thể khẳng định, chỉ dùng ở thể nghi vấn và phủ định
VD:Dare
he go and speak to her? (động từ khuyết thiếu)
(Anh
ta dám đến và nói với cô ấy sao?)
You
daren’t climb that tree, dare you? (động từ khuyết thiếu)
(Bạn
không dám trèo lên cái cây đó, đúng không?)
- Dare không được dùng ở thể khẳng
định ngoại trừ thành ngữ I dare say/ I daresay với 2 nghĩa sau:
+
Tôi cho rằng: I dare say there will be a restaurant car at the end of the train
+
Tôi thừa nhận là: I dare say you are right.
- How dare/ dared + S + Verb in
simple form: Sao ... dám (tỏ sự giận giữ)
VD:
How dared you open my letter: Sao mày dám mở thư của tao.
* Động từ thường
- Dare sb to do something: Thách ai
làm gì
VD:
He doesn’t dare to answer my letter. (Anh ta không dám trả lời thư của tôi)
She
didn’t dare to say a word, did she? (Cô ấy đã không dám nói một từ nào đúng
không?)
3.2 NEED
*
Need là động từ khuyết thiếu
–Khi là động từ khuyết thiếu NEED chỉ có hình thức
Hiện tại và có đầy đủ đặc tính của một động từ khuyết thiếu. Nó có nghĩa là
“cần phải”, tương tự như have to. Vì thế nó cũng được xem là một loại phủ
định của must.
VD:
Need he work so hard? (Anh ấy cần phải làm việc rất vất vả đúng không?)
You
needn’t go yet, need you? (Bạn không cần phải đi đúng không?)
– Có một điều cần nhớ là động từ khuyết thiếu NEED
không dùng ở thể xác định. Nó chỉ được dùng ở thể phủ định và nghi vấn. Khi
dùng ở thể xác định nó phải được dùng với một từ ngữ phủ định.
VD:
You needn’t see him, but I must.(Bạn không cần gặp anh ấy, nhưng tôi phải)
I
hardly need say how much I enjoyed the holiday. (Tôi không cần nói về việc tôi
đã tận hưởng kì nghỉ như thế nào)
- Dùng sau các từ như if/ whether/
only/ scarcely/ hardly/ no one
VD:
I wonder if I need fill out the form
This
is the only form you need fill out.
- Needn't + have + P2 : Lẽ ra không
cần phải
VD:
You needn't have come so early - only waste your time.
* Need là động từ thường:
- Cấu trúc: S + need + to V
VD:
My friend needs to learn Spanish.
- Dạng bị động: S + need + to be +
P2/ V-ing
VD:
The grass needs cutting hoặc: The grass needsto be cut
- Need = to be in need + noun
vi
du: Jill is in need of money (Jill needs money).
IV. CÁC Ý NGHĨA CƠ BẢN CỦA
ĐỘNG TỪ
4.1. Đề nghị lịch sự
1.
ĐỀ NGHỊ LỊCH SỰ VỚI “I” LÀM CHỦ NGỮ
|
||||
MAY I
COULD I
MIGHT I
|
|
May I và Could I được sử dụng để xin
phép. Tính lịch sự của hai cụm là tương đương như nhau.
Trong câu đề nghị lịch sự, could mang
nghĩa hiện tại hoặc tương lai, không mang nghĩa quá khứ.
Might cũng có thể được sử dụng nhưng Might không
thực sự phổ biến trong giao tiếp thường ngày.
|
||
CAN I
|
|
Can I được sử dụng để xin phép, đặc biệt khi người nói và
người nghe có quan hệ thân thiết và ngang bằng nhau.
Tính lịch sự của Can I thấp hơn Could
I
|
||
TYPICAL RESPONSES:
Certainly.
Yes, certainly.
Of course.
Yes, of course.
Sure. (Sử dụng khi không yêu cầu tính trang trọng)
|
Để trả lời cho một lời đề nghị,
người được đề nghị có thể sử dụng hành động: lắc hoặc gật đầu hay đơn giản là
“ừ hừm!”
|
|||
2.
ĐỀ NGHỊ LỊCH SỰ VỚI YOU LÀM CHỦ NGỮ
|
||||
WOULD YOU
WILL YOU
|
|
Would you và Will you có nghĩa tương đương
nhau.
Would you có vẻ lịch sự hơn. Tuy nhiên, tính lịch sự của lời
đề nghị còn phụ thuộc vào sắc thái và ngữ điệu của người
nói.
|
||
COULD YOU
|
|
Về cơ bản Could you và Would
you tương đương nghĩa. Chỉ có chút ít sự khác nhau:
Would you = Do you want to do this please?
Could you = Do you want to do this please, and is it
possible for you to do this?
|
||
CAN YOU
|
|
Can you thường được sử dụng trong bối cảnh không trang
trọng. Tính lịch sự của Can you thấp hơn so với Could
you vàWould you.
|
||
TYPICAL RESPONSES:
Yes I’d (I would) be happy to/ be
glad to…
Certainly.
Sure. (không trang trọng)
|
Ta thường đồng ý với những lời đề
nghị lịch sự, nhưng nếu từ chối là cần thiết thì ta có thể nói:
“I’d
like to, but…”
Ví dụ: I’d like to pass the salt, but I can’t reach it.
|
|||
Sai: May you pass the
salt?
|
May chi được sử dụng với I và We trong
lời đề nghị lịch sự.
|
|||
3.
LỜI ĐỀ NGHỊ LỊCH SỰ VỚI WOULD YOU MIND
|
||||
Câu hỏi xin phép:
|
Lưu ý: Would you mind if được theo sau
bởi thì quá khứ đơn.
Sử dụng Would you mind có
nghĩa: Liệu tôi có thể đóng cửa được không? Điều đó có gây bất tiện hay không
khó chịu gì cho.
Lưu ý: Dù thì quá khứ đơn được sử dụng nhưng ý nghĩa của câu
trên đề cậu đến hiện tại và tương lai.
|
|||
Typical responses:
No, no at all/ Of course not.
No, that would be fine.
|
Một cách phản ứng khác là uhm-uhm cũng
có nghĩa là “No.”
|
|||
Đề nghị ai đó làm gì
|
Would you mind được theo sau bởi động từ V-ing. Có nghĩa: Mình
không muốn gây phiền cho cậu nhưng liệu cậu có thể đóng giúp mình cái cửa
được không?
|
|||
Typical Responses:
No. I’d happy to.
Not at all. I’d glad to.
Sure./ Okay. (Không trang trọng)
|
Trong giao tiếp thông
thường: Sure và Okay khá phổ biến, dù theo
logic ta phải trả lời: No, I wouldn’t mind (Không, tôi không
cảm thấy phiền).
|
|||
4.2. Diễn tả sự cần thiết: Must, Have To, Have Got To
1.
MUST
|
|
MUST có nghĩa là “phải” diễn tả một mệnh lệnh hay một sự
bắt buộc.
Must dùng trong câu suy luận logic, một kết luận đương
nhiên, một cách giải thích duy nhất, hợp lý theo suy nghĩ của người nói.
Must Not (mustn’t) diễn tả một lệnh cấm
Khi muốn diễn tả thể phủ định
của must với nghĩa “không cần thiết” ta dùng need
not (needn’t)
|
|
2.
MUST VÀ HAVE TO
|
|
Have to không thể thay thế Must trong câu
suy luận logic.
Must và Have to đều có thể dùng để diễn
tả sự cưỡng bách, bắt buộc. Tuy nhiên Must mang ý nghĩa sự
cưỡng bách đến từ người nói trong khi Have to mang ý nghĩa
sự cưỡng bách đến từ hoàn cảnh bên ngoài (Ví dụ: Từ Bố mẹ, nhà trường, sếp,
luật lệ…)
Don't have to mang nghĩa không cần thiết phải làm việc gì đó.
|
|
3.
HAVE TO và HAVE GOT TO
|
|
Đều thể hiện sự cần thiết. Have
got to được sử dụng chủ yếu trong văn nói hàng ngày.
Have to được sử dụng cả trong môi trường trang trọng và
không trang trọng
|
|
Got to thường được phát âm như “gotta”. Đôi khi trong văn
nói, have được lược bỏ
|
|
Không có dạng quá khứ của must và have
got to.
Dạng quá khứ của have to là had
to.
|
|
4.3. Thể hiện lời khuyên: Should, Ought to, Had Better
* So sánh chung
|
Chúng ta sử dụng should và ought
to đề đưa ra lời khuyên. Sắc thái của nó là: Đó là một ý tưởng
tốt, nên thực hiện nó hoặc đây là vấn đề quan trọng thuộc
về bổn phận, nên thực hiện nó;
Had better được sử dụng khi muốn đưa ra lời khuyên có sắc thái
mạnh, như là một lời cảnh báo, đặc biệt, nếu không thực hiện theo
lời khuyên thì có thể sẽ có những hậu quả tiêu cực.
Had better thường được sử dụng nhiều trong văn nói hơn văn
viêt.
|
||
Should
|
Ought to
|
Had better
|
|
Khuyên bảo
|
Khuyên bảo
|
Lời khuyên manh tính
cấp thiết, sắc thái mạnh.
|
|
|
Ought to trong văn nói có thể được phát âm giống như “otta”.
|
|
|
* Dạng thức
Should
|
Ought to
|
Had better
|
|
Positive
|
Should + V-inf
He should study.
|
Ought + to + V-inf
He ought to study.
|
Had better + V-inf
He had better study.
|
Abbriviation
|
KHÔNG TỒN TẠI
|
He’d better study.
|
|
Negative
|
Should + not + V-inf
(Shouldn’t)
He shouldn’t study.
|
Ought + to + not + V-inf
He ought not study.
Ở dạng phủ định, “had” được
lược bỏ.
Ought to không thường được sử dụng với dạng phủ định.
|
Had better + not + V-inf
You’d better not be late.
Trong văn nói, đôi khi “had”
được lược bỏ.
|
Question
|
Should + S + V-inf
What should I do?
|
Ought to thường không
đượcsử dụng trong câu hỏi.
|
Had better thường không
được sử dụng trong câu hỏi
|
* Thì quá khứ của Should, Ought to
và Had better
Hãy xem ví dụ sau nhé:
|
Dạng thức: should have +
V-PP (quá khứ phân từ)
|
I should have studied: học bài là một ý kiến hay nhưng nhân vật trong ví dụ đã
không thực hiện điều đó. Đó thực sự là một sai lầm.
|
|
Dạng thức should have được
sử dụng để nói đến sự nuối tiếc lẽ ra phải thực hiện (hoặc không
thực hiện) điều gì đó trong quá khứ.
|
|
|
Dạng phủ định: should + not
have + V –PP (Quá khứ phân từ).
Should not have gone means: We did go. We did a mistake.
|
Dạng quá khứ của ought to là ought
to have + V-pp. Thực tế, should have được phổ biến
hơn ought to have. Had better have thì hiếm khi
được sử dụng, nếu có, sẽ chỉ xuất hiện trong văn nói.
|
4.4. Đưa ra gợi ý, kỳ vọng
* Let’s, Why don’t, Shall I/we
Usage
|
Examples
|
Positive form: Let’s = Let us
+ V-inf
Negative form: Let’s not +
V-inf
Let’s đồng nghĩa với cụm: I have a suggestion for us.
|
|
Why don’t chủ yếu được sử dụng trong văn nói để đưa ra lời đề
nghị một cách thân mật.
Ta có cụm: Why don’t we =
Let’s
|
|
Nếu sử dụng Shall đi
với I hoặc We trong câu hỏi ta có người nói
đưa ra lời đề xuất và hỏi người nghe liệu rằng họ có đồng tình với đề xuất đó
hay không.
Shall có sắc thái tương đối trang trọng và không
thực sự phổ biến.
Đôi khi, Shall we? Được
sử dụng như câu hỏi đuôi đặt sau Let’s (xem ví dụ bên)
|
|
* Could & Should
Quy tắc
|
Examples
|
Could cũng có thể được sử dụng để đưa ra lời đề xuất.
Could + V-inf
|
|
Should được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Người nói mong
muốn truyền tải rằng, điều đó thực sự quan trọng và nên làm nótrong tương
lai.
Đôi khi may be được
sử dụng để giảm nhẹ sắc thái của lời khuyên.
Could được dùng để đưa ra đề xuất hoặc khả năng nào đó mà
người nghe có thể lựa chọn.
|
|
Should have + V-pp: như ta đã học trong bài 3, được sử dụng để nêu lên sự
tiếc nuối về những điều ta lẽ ra nên (hoặc không nên) thực hiện trong
quá khứ.
Could have + V-pp: đưa ra những khả năng của sự việc trong quá khứ.
|
=> You should have
talked to your teacher. (You
didn’t do it. You made a mistake.)
|
* Expectations: Be supposed to
Examples
|
Usage
|
|
Be supposed to + V-inf
Được dùng để diễn tả sự
mong đợi điều gì đó xảy ra, thường là các sự kiện đã được lên lịch
trình, hoặc các thủ tục hành chính được thực hiện chính xác.
|
|
Be supposed to cũng được sử dụng để mô tả sự mong đợi về hành vi
của một đối tượng nào đó.
|
|
Thì quá khứ của be
supposed to diễn tả sự thực là mong đợi đã không được đáp ứng.
Trong ví dụ, người nói đã mong đợi
Jack gọi điện nhưng anh ấy không làm thế.
|
So sánh:
I suppose = I
think, I guess, I believe
I am supposed to = I am
expected to
|
Suppose ở dạng nguyên thể mang nghĩa “cho là, cho rằng,
tưởng rằng”.
Be supposed to: mang nghĩa: được cho là, mang bổn phận là
|
4.6. Thể hiện mức độ chắc chắn
*
Hiện tại
Examples
|
Quy tắc
|
- Why isn’t John in class?
100% sure:
He is sick.
95% sure:
He must
be sick.
Less than 50% sure: He may
be sick.
He might be sick.
He could be sick.
|
Nếu ta chắc chắn 100% rằng sự việc
đó sẽ xảy ra thì không cần thiết sử dụng động từ khuyết thiếu.
|
He must
be sick. (Usually he is in class
everyday but when I saw him last night, he wasn’t feeling good. So my
best guess is that he is sick today. I can’t think of another possibility.)
|
Must dùng để diễn tả tính chắc chắn cao về một sự việc ở
hiện tại dựa trên những suy luận logic của người nói với bằng chứng xác thực.
Tuy nhiên, mức độ chắc chắn thấp hơn 100%
|
He may be sick.
He might be sick.
He could be sick. (I don’t really know. He may be at home watching
TV. He might be at the library. Or he could be out of town.)
|
May, might và could diễn tả mức độ chắc chắn
thấp. Người nói chỉ đơn thuần đưa ra những dự đoán.
Lưu ý:
Maybe (1 từ) là một trạng từ: Maybe he is sick.
May be (2 từ) là động từ khuyết thiếu: He may be
sick.
|
* Hiện tại (phủ định)
Mức độ chắc chắn của động từ khuyết
thiếu ở dạng phủ định hoàn toàn khác với dạng khẳng định. Vì vậy các bạn cần
chú ý nhé!
Quy tắc
|
Examples
|
100% sure: Sam isn’t hungry.
99% sure: Sam couldn’t be hungry.
San can’t be hungry.
95% sure: Sam must not be hungry.
Less than 50% sure: Sam may
not be hungry.
Sam might not be hungry.
|
|
Tương tự, nếu ta chắc chắn rằng
Sam không đói, ta sử dụng thì đơn và không dùng động từ
khuyết thiếu.
|
|
Người nói tin rằng không có khả
năng Sam đói (nhưng không chắc chắn 100%). Ta dùng couldn’t và can’t để
diễn tả điều gì đó không thể xảy ra.
|
|
Trong trường hợp ta đưa ra những
kết luận logic dựa trên các bằng chứng hoặc đó là dự đoán chắc chắn nhất, ta
dùng must.
|
|
Ta dùng may not/ might not để
đề cập đến các khả năng.
|
|
*
Quá khứ
Để diễn tả mức độ chắc chắn về các
khoảng thời gian trong quá khứ, hiện tại và tương lai ta đều có thể sử dụng
động từ khuyết thiếu. Rất thú vị đúng không?! Chúng ta sử dụng dạng quá
khứ của động từ khuyết thiếu để xác nhận một sự việc nào đó đã xảy
ra trong quá khứ.
Possitive form:
Why wasn’t Mary in class?
100% sure: She was sick.
95% sure: She must have
been sick.
Less than 50% sure: She may
have been sick.
She might have been sick.
She could have been sick.
|
Tương tự:
|
Negative form:
Why didn’t Sam eat?
100% sure: He wasn’t hungry.
99% sure: Sam couldn’t
have been hungry.
Sam can’t
have been hungry.
95% sure: Sam must
not have been hungry.
Less than 50%: Sam may
not have been hungry.
Sam might not have been hungry.
|
Ta có:
|
* Tương lai
100% sure: Kay will
do well on the test.
90% sure: Kay should
do well on the test.
Kay ought
to do well on the test.
Less than 50% sure: She may
do well on the test.
She might do well on the test.
She could do well on the test.
|
|
|
Should/ ought to được sử dụng để diễn tả mong
đợi về các sự kiện trong tương lai.
|
|
Dạng quá khứ của should/ought to + have + V-pp diễn tả
những hành động được mong đợi đã xảy ra trong quá khứ.
|
|
May, might, could chỉ thể
|
LUYỆN TẬP
Bài
1: Using verbs in parentheses fill in the blank either with if I or V-ing.
In some of the sentences, either is possible but the meaning is different
1. I’m getting
tired. I’d like to go home and go to bed. Would you mind (leave) ______ early?
2. I’m sorry.
I didn’t understand what you said. Would you mind (repeat) _______ that?
3. A: Are you
going to the post office?
B:
Yes.
A:
Would you mind (mail) this letter for me?
B:
No at all.
4. A: Are you
coming with us?
B:
I know. I promised to go with you, but I’m not feeling very good. Would you
mind (stay) home?
A:
Of course not.
5. A: It’s
getting hot here. Would you mind (open) the
window?
B:
No.
6. A: This is
probably none of my business, but would you mind (ask) you
a personal question?
B: It depends.
7. A: Would
you mind (smoke) ?
B:
I’d really rather you didn’t.
8. A: Excuse
me. Would you mind (speak) a little
more slowly? I didn’t catch what you said.
B:
Oh, of course. I’m sorry.
9. A: I don’t
like this TV program. Would you mind (change) the
channel?
B:
Unh-unh.
10. A: You
have an atlas, don’t you? Would you mind (borrow) it
for a minute? I need to settle an argument. My friend says Timbuku is in Asia
and I say it’s in Australia.
B: You’re both wrong. It’s in Africa. Here’s the atlas. Look it up for
yourself.
|
Bài 2: Choose the correct answer to fill in blanks
1. You ______ tell me. I already know.
Mustn’t
Don’t
have to
2. You ______ have an appointment for this doctor.
Mustn’t
Don’t
have to
3. You _________ go and see him when you don't
want.
Mustn’t
Don’t
have to
4. The big boss will be at the meeting. You ______
be late.
Mustn’t
Don’t
have to
5. You can help me if you want to but you ______ .
Mustn’t
Don’t
have to
6. You ______ park your car there. That's the
Director's place.
Mustn’t
Don’t
have to
7. This area is off-limits to everybody. You
______ come here unless you are invited.
Mustn’t
Don’t
have to
8. You ______wear a tie in this company but they
prefer it if you do.
Mustn’t
Don’t
have to
9. You ______ criticize David. He's doing the best
he can.
Mustn’t
Don’t
have to
10. You ______ drive there. You can take the
train.
Mustn’t
Don’t
have to
11. You ______ play tennis to enjoy watching
tennis matches.
Mustn’t
Don’t
have to
12. You ______ buy me presents though I always
appreciate it when you do.
Mustn’t
Don’t
have to
13. It's really important to remember. You ______
forget.
Mustn’t
Don’t
have to
14. You ______ tell anybody. It is a big secret.
Mustn’t
Don’t
have to
15. We are already late. We ______ waste any more
time.
Mustn’t
Don’t
have to
16. This is a sterile area. It must be kept clean.
You ______ bring any food or drink in here.
Mustn’t
Don’t
have to
17. You ______ come at 8.00. Come at whatever time
suits you.
Mustn’t
Don’t
have to
18. You ______ smoke in this area. It is
forbidden.
Mustn’t
Don’t
have to
19. I ______ go back again. The treatment is finished.
Mustn’t
Don’t
have to
20. Jeans are not allowed in this company. You
______ wear jeans.
Mustn’t
Don’t
have to
21. You ______ be mad to work here but it helps!
Musn’t
Don’t
have to
|
Bài 3: Choose the correct answer for each sentence
1. Mr. Wu: Hi, Mark. Where's your dad?/ Mark: Oh, he ______________ to
work because there was an emergency
musted
go
had
to go
had
got to go
2. Son: Mom, I don't want to clean my room. _________________ it right
now?/ Mother: Yes, right now.
Do
I must clean
Have
I to clean
Do
I have to clean
3. Friend: _________________________ pay to see the doctor?/ Brother:
No, she ________________ because she has medical insurance.
Does
your sister have to / doesn't
Must
your sister / mustn't
Do
your sister have to / don't
4. In order to log on to the Internet, Sally __________ her user I.D.
must
enter
has
got to entering
have
to enter
5. If you have a pet dog, you _____________ feed it every day or it
will die!
has
got to
have
got
have
got to
6. According to the law, drivers ______________ at stop signs.
must
stop
must
to stop
must
stopping
7. When a police officer asks to see your driver's license, you
_____________ to him/her.
have
got show it
have
got to show it
must
to show it
8. If Richard wants to become a professional musician, he
______________ every day
have
to practice
haves
to practice
has
to practice
|
Bài 4: Use the correct modal (have to, have got to) to complete each
sentence. You may need to include the subject of the sentence in some of the
answers. Read the sentences carefully to see who the subject is and what tense
is used
1. New
drivers take a test in order to get a
driver's license. They have no choice.
2. A: go
to work today? B: No, I don't because it's Sunday.
3. John finish
the report quickly because the deadline is today at 4 pm.
4. A:
Jennifer lost her passport. get a new
one? B: No, she . She found it in her
purse.
5. I'm
sorry, Mom. I call you back later. My
cell phone battery is dying.
6.
Canadians pay taxes every year. It's
the law.
7.
Sasha email her homework to her teacher
because she forgot to take it to class yesterday.
8.
A: Does Joseph study
very much tonight? B: No, he doesn't. He reviewed a lot last night and he
understood everything well.
9.
Barbara go to the supermarket because
she doesn't have enough food for dinner.
10.
Every man do
military service in my country. It's obligatory.
11.
When do we pay for the next
term?
11.
Policemen wear a uniform.
13. A
pilot train for many years.
14. You have
a visa to come to Ukraine.
15. You to
do it if you don't want to.
Bài 5: Choose the best answer for each sentence
|
Bài 6: Choose the best answer for each sentence
1. A: I think that the grade my teacher gave me on my test is wrong./
B: Really? You ______________ to her after class today.
should
to talk
ought
to talk
ought
talk
2. A: I'm so hot./ B: You _________________ your coat!
should
put on
should
take off
should
to take off
3. The airline only allows two pieces of luggage. You _________________
pack too much or you will have to take it out at the airport!
better
not
had
not better
had
better not
4. My mother isn't feeling well, so I told her that she _______________
to the doctor.
ought
go
ought
ought
to go
5. Dave loves chocolate, but he _________________ too much or he will
get fat.
should
eat
shouldn't
eat
should
eat not
6. I'm going to visit your country. Where _______________ if I want to
go shopping?
should
I go
ought
to I go
I
should go
7. It's raining and I don't want to get my dress wet. I
_________________ an umbrella.
had
better bring
had
better to bring
had
better not bring
8. I need help, doctor. My baby doesn't sleep well. What
________________ ?
I
should do
should
I do
had
I better do
|
Bài 7: Use appropriate forms of Should and
Had better to fill in blanks. You mustn’t use abbreviation of them.
1.
My
teacher told me that I review my notes
every day. I guess it's a good idea to look at them after class.
2.
Do
you think Carol save her money or spend
it? She is planning to go to Europe this summer.
3.
I'm
going to a party tonight. What I wear:
a dress or black pants?
4.
Our
car's gas tank is almost empty. We fill
it up with gas soon or we will run out of gas!
5.
If
you are worried about getting fat, you eat
at McDonald's every day.
6.
You eat
healthy, low-fat foods like fruits and vegetables.
7.
It's
really raining outside right now. I forget
my umbrella or I'll get wet!
8.
Where we
have lunch today: at home or in a restaurant?
9.
My
doctor feels that I exercise more
because I'm out of shape and want to lose weight. I think he's right.
Bài 8: Use modals in parentheses to fill in blanks.
Use the long forms.
1.
They (can/might) be away for the
weekend but I'm not sure.
2.
You (may/must) leave now if you wish.
3.
John (could/can’t) be at work, or
perhaps he’s at the gym – or even the pub!
4.
Listen, please. You (may not/must not) speak
during this exam.
5.
I'm sure he (can/could) play the
piano. I heard him playing it few minutes ago.
6.
He (can/could) be French, judging by
his accent.
7.
They (could/can) live in New York,
but I'm not sure.
8.
She (can’t/might) think that it is a
good idea. She knows that it's a crazy idea!
9.
With luck, tomorrow (can/could) be a
sunny day.
You
(can/might) be right but I'm going
back to check anyway.
|
ĐÁP ÁN
Bài 1
1.
if I left 2.
Repeating
3.
mailing 4.
if i stayed
5.
if i opened 6. if i asked
7.
if i smoked 8. speaking
9.
if i changed 10. if i borrowed
Bài 2
1. Don’t have to 2. Don’t have to
3.
Don’t have to 4. Mustn’t
5.
Don’t have to 6. Mustn’t
7. Mustn’t 8. Don’t have to
9. Mustn’t 10. Don’t have to
11. Don’t have to 12. Don’t have to
13. Mustn’t 14. Mustn’t
15. Mustn’t 16. Mustn’t
17. Don’t have to 18. Mustn’t
19. Don’t have to 20. Mustn’t
21. Don’t have to
Bài 3
1. had to go 2.
Do I
have to clean
3.
Does your sister have to / doesn't 4.
must enter
5.
have got to 6. must stop
7.
have got to show it 8. has to practice
Bài 4
1. have to 2.
do you have to
3. has got to 4.
did she have to/ didn't
5. have to 6.
have to
7. had to 8.
have to
9. has to 10.
has to
11. have to 12.
have to
13. has to 14.
have to
15. don't have to
Bài
5
1. 'd
better 2.
should
3. should have 4.
should have
5. 'd
better 6.
should
7. should 8.
'd better
Bài
6:
1. ought to talk 2.
should take off
3. had better not 4.
ought to go
5. shouldn't eat 6.
should I go
7. had
better bring 8.
should I do
Bài
7:
1 should 2.
should
3. should 4.
had better
5. should not 6.
should
7. had better not 8.
should
9. should
Bài
8
1. might 2.
may
3. could 4.
must not
5. play 6.
could
7. could 8.
can’t
9. could/might
0 nhận xét: