Cùng học tiếp part 2 nhé
Link audio: http://www.englishspeak.com/vi/english-phrases.cfm
J
|
|
John is going on vacation tomorrow.
|
Ngày mai John sẽ đi
nghỉ mát.
|
June 3rd.
|
Mùng 3 tháng 6.
|
Just a little.
|
Một ít thôi.
|
Just a moment.
|
Chờ một chút.
|
L
|
|
Let me check.
|
Để tôi kiểm tra.
|
Let me think about it.
|
Để tôi suy nghĩ về
việc đó.
|
Let's go have a look.
|
Chúng ta hãy đi xem.
|
Let's go.
|
Chúng ta đi.
|
Let's meet in front of the hotel.
|
Chúng ta hãy gặp nhau
trước khách sạn.
|
Let's practice English.
|
Chúng ta hãy thực hành
tiếng Anh.
|
Let's share.
|
Chúng ta hãy chia
nhau.
|
M
|
|
Male or female?
|
Nam hay nữ?
|
May I speak to Mrs. Smith please?
|
Tôi có thể nói với bà
Smith không, xin vui lòng?
|
Maybe.
|
Có lẽ.
|
More than 200 miles.
|
Hơn 200 dặm.
|
More than that.
|
Hơn thế.
|
My birthday is August 27th.
|
Sinh nhật của tôi là
27 tháng 8.
|
My car isn't working.
|
Xe tôi không chạy.
|
My car was hit by another car.
|
Xe tôi bị xe khác
đụng.
|
My cell phone doesn't have good reception.
|
Điện thoại di động của
tôi không nhận tín hiệu tốt.
|
My cell phone doesn't work.
|
Điện thoại di động của
tôi bị hỏng.
|
My daughter is here.
|
Con gái tôi ở đây.
|
My father has been there.
|
Bố tôi đã ở đó.
|
My father is a lawyer.
|
Bố tôi là luật sư.
|
My friend is American.
|
Bạn tôi là người Mỹ.
|
My grandmother passed away last year.
|
Bà tôi mất hồi năm
ngoái.
|
My house is close to the bank.
|
Nhà tôi gần ngân hàng.
|
My luggage is missing.
|
Hành lý của tôi bị
thất lạc.
|
My name is John Smith.
|
Tên tôi là John Smith.
|
My son studies computers.
|
Con trai tôi học máy
tính.
|
My son.
|
Con trai tôi.
|
My stomach hurts.
|
Tôi đau bụng.
|
My throat is sore.
|
Tôi đau họng.
|
My watch has been stolen.
|
Đồng hồ tôi đã bị đánh
cắp.
|
N
|
|
Near the bank.
|
Gần ngân hàng.
|
Never mind.
|
Đừng bận tâm.
|
Next time.
|
Kỳ tới.
|
Nice to meet you
|
Rất vui được gặp bạn.
|
No problem.
|
Không sao.
|
No, I'm American.
|
Không. Tôi là người
Mỹ.
|
No, thank you.
|
Không, cám ơn.
|
No, this is the first time.
|
Không, đây là lần đầu
tiên.
|
No.
|
Không.
|
Nobody is helping us.
|
Không có ai giúp đỡ
chúng tôi.
|
Nobody is there right now.
|
Không có ai ở đó bây
giờ.
|
Nonsense.
|
Vô lý.
|
Not recently.
|
Không phải lúc gần
đây.
|
Not yet.
|
Chưa.
|
Nothing else.
|
Không còn gì khác.
|
Now or later?
|
Bây giờ hoặc sau?
|
O
|
|
October 22nd.
|
22 tháng mười.
|
Of course.
|
Dĩ nhiên.
|
Okay.
|
Được.
|
On the left.
|
Bên trái.
|
On the right.
|
Bên phải.
|
On the second floor.
|
Trên tầng hai.
|
One like that.
|
Một cái giống như vậy.
|
One ticket to New York please.
|
Một vé đi New York,
xin vui lòng.
|
One way or round trip?
|
Một chiều hay khứ hồi?
|
Open the door.
|
Mở cửa.
|
Open the window.
|
Mở cửa sổ.
|
Our children are in America.
|
Các con tôi ở Mỹ.
|
Outside the hotel.
|
Bên ngoài khách sạn.
|
Over here.
|
Ở đây.
|
Over there.
|
Ở đằng kia.
|
P
|
|
Pick up your clothes.
|
Nhặt quần áo của bạn
lên.
|
Please call me.
|
Làm ơn gọi cho tôi.
|
Please come in.
|
Làm ơn vào đi.
|
Please count this for me.
|
Làm ơn đếm cái này cho
tôi.
|
Please fill out this form.
|
Làm ơn điền vào đơn
này.
|
Please sit down.
|
Xin mời ngồi.
|
Please speak English.
|
Làm ơn nói tiếng Anh.
|
Please speak more slowly.
|
Làm ơn nói chậm hơn.
|
Please speak slower.
|
Làm ơn nói chậm hơn.
|
Please take me to the airport.
|
Làm ơn đưa tôi tới phi
trường.
|
Please take me to this address.
|
Làm ơn đưa tôi tới địa
chỉ này.
|
Please take off your shoes.
|
Làm ơn cởi giày ra.
|
Please tell her John called.
|
Làm ơn nói với cô ta
là John gọi.
|
Please tell me.
|
Làm ơn nói với tôi.
|
Please wait for me.
|
Làm ơn chờ tôi.
|
Please write it down.
|
Làm ơn viết ra giấy.
|
Please.
|
Làm ơn.
|
R
|
|
Really?
|
Thực sao?
|
Right here.
|
Ngay đây.
|
Right there.
|
Ngay đó.
|
S
|
|
See you later.
|
Gặp bạn sau.
|
See you tomorrow.
|
Gặp bạn ngày mai.
|
See you tonight.
|
Gặp bạn tối nay.
|
She wants to know when you're coming.
|
Cô ta muốn biết khi
nào bạn tới.
|
She's an expert.
|
Cô ta là chuyên gia.
|
She's going with me tomorrow.
|
Cô ta sẽ đi với tôi
ngày mai.
|
She's older than me.
|
Cô ta lớn tuổi hơn
tôi.
|
She's pretty.
|
Cô ta đẹp.
|
Should I wait?
|
Tôi nên đợi không?
|
Some books.
|
Vài quyển sách.
|
Someone does that for me.
|
Có người làm điều đó
cho tôi.
|
Someone is coming.
|
Có người đang tới.
|
Sometimes I go to sleep at 11PM, sometimes at
11:30PM.
|
Thỉnh thoảng tôi đi
ngủ lúc 11 giờ tối, thỉnh thoảng 11:30.
|
Sorry to bother you.
|
Xin lỗi làm phiền bạn.
|
Sorry, I didn't hear clearly.
|
Xin lỗi, tôi nghe
không rõ.
|
Sorry, I don't have a pencil.
|
Xin lỗi, tôi không có
bút chì.
|
Sorry, I think I have the wrong number.
|
Xin lỗi, tôi nghĩ tôi
gọi nhầm số.
|
Sorry, we don't accept credit cards.
|
Xin lỗi, chúng tôi
không nhận thẻ tín dụng.
|
Sorry, we don't have any vacancies.
|
Xin lỗi, chúng tôi
không còn phòng trống.
|
Sorry, we don't have any.
|
Xin lỗi, chúng tôi
không có cái nào.
|
Sorry, we only accept Cash.
|
Xin lỗi, chúng tôi chỉ
nhận tiền mặt.
|
Start the car.
|
Nổ máy xe.
|
Stop!
|
Dừng lại!
|
T
|
|
Take a chance.
|
Thử vận may.
|
Take it outside.
|
Mang nó ra ngoài.
|
Take me downtown.
|
Đưa tôi ra phố.
|
Take me to the Marriott Hotel.
|
Đưa tôi tới khách sạn
Marriott.
|
Take this medicine.
|
Dùng thuốc này.
|
Tell him that I need to talk to him.
|
Nói với anh ta là tôi
cần nói chuyện với anh ta.
|
Tell me.
|
Nói với tôi.
|
Thank you miss.
|
Cám ơn cô.
|
Thank you sir.
|
Cám ơn ông.
|
Thank you very much.
|
Cám ơn rất nhiều.
|
Thank you.
|
Cám ơn.
|
Thanks for everything.
|
Cám ơn về mọi việc.
|
Thanks for your help.
|
Cám ơn về sự giúp đỡ
của bạn.
|
Thanks.
|
Cám ơn.
|
That car is similar to my car.
|
Chiếc xe đó giống xe
của tôi.
|
That car over there is mine.
|
Chiếc xe ở đằng kia là
xe của tôi.
|
That looks great.
|
Cái đó trông tuyệt.
|
That looks old.
|
Cái đó trông cũ.
|
That means friend.
|
Chữ đó có nghĩa bạn
bè.
|
That restaurant is not expensive.
|
Nhà hàng đó không đắt.
|
That smells bad.
|
Cái đó ngửi hôi.
|
That way.
|
Lối đó.
|
That's a good school.
|
Đó là một trường học
tốt.
|
That's alright.
|
Được thôi.
|
That's enough.
|
Như vậy đủ rồi.
|
That's fair.
|
Như vậy là công bằng.
|
That's fine.
|
Như vậy tốt rồi.
|
That's her book.
|
Đó là quyển sách của
cô ta.
|
That's it.
|
Như vậy đó.
|
That's not enough.
|
Như vậy không đủ.
|
That's not fair.
|
Như vậy không công
bằng.
|
That's not right.
|
Như vậy không đúng.
|
That's right.
|
Đúng rồi.
|
That's too bad.
|
Như vậy quá tệ.
|
That's too expensive.
|
Như vậy đắt quá.
|
That's too late.
|
Như vậy quá trễ.
|
That's too many.
|
Như vậy nhiều quá.
|
That's too much.
|
Như vậy nhiều quá.
|
That's wrong.
|
Sai rồi.
|
The accident happened at the intersection.
|
Tai nạn xảy ra tại
giao lộ.
|
The big one or the small one?
|
Cái lớn hay cái nhỏ?
|
The book is behind the table.
|
Quyển sách ở sau cái
bàn.
|
The book is in front of the table.
|
Quyển sách ở trước cái
bàn.
|
The book is near the table.
|
Quyển sách ở gần cái
bàn.
|
The book is next to the table.
|
Quyển sách ở cạnh cái
bàn.
|
The book is on the table.
|
Quyển sách ở trên cái
bàn.
|
The book is on top of the table.
|
Quyển sách ở trên mặt
bàn.
|
The book is under the table.
|
Quyển sách ở dưới cái
bàn.
|
The books are expensive.
|
Những quyển sách đắt
tiền.
|
The car is fixed.
|
Xe đã sửa xong.
|
The cars are American.
|
Những chiếc xe là xe
Mỹ.
|
The food was delicious.
|
Thức ăn ngon.
|
The plane departs at 5:30P.
|
Máy bay cất cánh lúc
5:30 chiều.
|
The roads are slippery.
|
Đường trơn.
|
The TV is broken.
|
Ti vi bị hỏng.
|
The whole day.
|
Cả ngày.
|
There are many people here.
|
Ở đây có nhiều người.
|
There are some apples in the refrigerator.
|
Có vài trái táo trong
tủ lạnh.
|
There are some books on the table.
|
Có vài quyển sách trên
bàn.
|
There has been a car accident.
|
Đã có một tai nạn xe
hơi.
|
There's a book under the table.
|
Có một quyển sách dưới
bàn.
|
There's a restaurant near here.
|
Có một nhà hàng gần
đây.
|
There's a restaurant over there, but I don't think
it's very good.
|
Có một nhà hàng ở đằng
kia, nhưng tôi không nghĩ là nó ngon lắm.
|
There's plenty of time.
|
Có nhiều thời gian.
|
These books are ours.
|
Những quyển sách này
của chúng tôi.
|
They arrived yesterday.
|
Họ tới ngày hôm qua.
|
They charge 26 dollars per day.
|
Họ tính 26 đô một
ngày.
|
They haven't met her yet.
|
Họ chưa gặp cô ta.
|
They'll be right back.
|
Họ sẽ trở lại ngay.
|
They're planning to come next year.
|
Họ dự tính đến vào năm
tới.
|
They're the same.
|
Chúng giống nhau.
|
They're very busy.
|
Họ rất bận.
|
They're waiting for us.
|
Họ đang chờ chúng ta.
|
This doesn't work.
|
Cái này không hoạt
động.
|
This house is very big.
|
Căn nhà này rất lớn.
|
This is Mrs. Smith.
|
Đây là bà Smith.
|
This is my mother.
|
Đây là mẹ tôi.
|
This is the first time I've been here.
|
Đây là lần đầu tiên
tôi ở đây.
|
This is very difficult.
|
Cái này rất khó.
|
This is very important.
|
Điều này rất quan
trọng.
|
This room is a mess.
|
Căn phòng rất bừa bộn.
|
Those men are speaking English.
|
Những người đó đang
nói tiếng Anh.
|
Try it on.
|
Mặc thử nó.
|
Try it.
|
Thử nó.
|
Try to say it.
|
Gắng nói cái đó.
|
Turn around.
|
Quay lại.
|
Turn left.
|
Rẽ trái.
|
Turn right.
|
Rẽ phải.
|
V
|
|
Very good, thanks.
|
Rất tốt, cám ơn.
|
W
|
|
Waiter!
|
Anh phục vụ!
|
Waitress!
|
Cô phục vụ!
|
We can eat Italian or Chinese food.
|
Chúng tôi có thể ăn thức
ăn Ý hoặc Trung Hoa.
|
We have two boys and one girl.
|
Chúng tôi có hai trai
và một gái.
|
We like it very much.
|
Chúng tôi thích nó
lắm.
|
We'll have two glasses of water please.
|
Chúng tôi sẽ dùng 2 ly
nước, xin vui lòng.
|
We're from California.
|
Chúng tôi từ
California.
|
We're late.
|
Chúng ta trễ.
|
Were there any problems?
|
Đã có vấn đề gì không?
|
Were you at the library last night?
|
Bạn có ở thư viện tối
qua không?
|
What are you doing?
|
Bạn đang làm gì?
|
What are you going to do tonight?
|
Bạn sẽ làm gì tối nay?
|
What are you going to have?
|
Bạn sẽ dùng gì?
|
What are you thinking about?
|
Bạn đang nghĩ gì?
|
What are you two talking about?
|
Hai bạn đang nói
chuyện gì?
|
What are your hobbies?
|
Thú vui của bạn là gì?
|
What can I do for you?
|
Tôi có thể giúp gì
bạn?
|
What color is that car?
|
Xe đó màu gì?
|
What day are they coming over?
|
Ngày nào họ sẽ tới?
|
What day of the week is it?
|
Hôm nay là thứ mấy?
|
What did you do last night?
|
Tối qua bạn làm gì?
|
What did you do yesterday?
|
Hôm qua bạn làm gì?
|
What did you think?
|
Bạn đã nghĩ gì?
|
What do people usually do in the summer in
LosAngeles?
|
Người ta thường làm gì
vào mùa hè ở Los Angeles?
|
What do they study?
|
Họ học gì?
|
What do you do for work?
|
Bạn làm nghề gì?
|
What do you have?
|
Bạn có gì?
|
What do you recommend?
|
Bạn đề nghị gì?
|
What do you study?
|
Bạn học gì?
|
What do you think of these shoes?
|
Bạn nghĩ gì về những
chiếc giày này?
|
What do you think?
|
Bạn nghĩ gì?
|
What do you want to buy?
|
Bạn muốn mua gì?
|
What do you want to do?
|
Bạn muốn làm gì?
|
What do your parents do for work?
|
Bố mẹ bạn làm nghề gì?
|
What does he do for work?
|
Anh ta làm nghề gì?
|
What does this mean?
|
Cái này có nghĩa gì?
|
What does this say?
|
Cái này nói gì?
|
What does this word mean?
|
Chữ này nghĩa là gì?
|
What does your father do for work?
|
Bố bạn làm nghề gì?
|
What happened?
|
Điều gì đã xảy ra?
|
What is it?
|
Nó là cái gì?
|
What is that?
|
Đó là cái gì?
|
What is the area code?
|
Mã vùng là bao nhiêu?
|
What is today's date?
|
Hôm nay ngày mấy?
|
What kind of music do you like?
|
Bạn thích loại nhạc
gì?
|
What school did you go to?
|
Bạn đã đi học trường
nào?
|
What should I wear?
|
Tôi nên mặc gì?
|
What size?
|
Cỡ mấy?
|
What time are they arriving?
|
Mấy giờ họ sẽ tới?
|
What time are you going to the bus station?
|
Mấy giờ bạn sẽ ra trạm
xe buýt?
|
What time did you get up?
|
Bạn đã thức dậy lúc
mấy giờ?
|
What time did you go to sleep?
|
Bạn đã đi ngủ lúc mấy
giờ?
|
What time did you wake up?
|
Bạn tỉnh giấc lúc mấy
giờ?
|
What time do you go to work everyday?
|
Mỗi ngày bạn đi làm
lúc mấy giờ?
|
What time do you think you'll arrive?
|
Bạn nghĩ bạn sẽ tới
lúc mấy giờ?
|
What time does it start?
|
Mấy giờ nó bắt đầu?
|
What time does the movie start?
|
Mấy giờ phim bắt đầu?
|
What time does the store open?
|
Mấy giờ cửa hàng mở
cửa?
|
What time is check out?
|
Mấy giờ trả phòng?
|
What time is it?
|
Bây giờ là mấy giờ?
|
What will the weather be like tomorrow?
|
Ngày mai thời tiết thế
nào?
|
What would you like to drink?
|
Bạn muốn uống gì?
|
What would you like to eat?
|
Bạn muốn ăn gì?
|
What's in it?
|
Có gì trong nó?
|
What's the address?
|
Địa chỉ là gì?
|
What's the charge per night? (Hotel)
|
Giá bao nhiêu một đêm?
(Khách sạn)
|
What's the date?
|
Hôm nay mùng mấy?
|
What's the exchange rate for dollars?
|
Hối suất đô la là bao
nhiêu?
|
What's the exchange rate?
|
Hối suất bao nhiêu?
|
What's the matter?
|
Có chuyện gì vậy?
|
What's the name of the company you work
for?
|
Tên của công ty bạn
làm việc là gì?
|
What's the phone number?
|
Số điện thoại là gì?
|
What's the room rate?
|
Giá phòng bao nhiêu?
|
What's the temperature?
|
Nhiệt độ bao nhiêu?
|
What's this?
|
Cái gì đây?
|
What's today's date?
|
Hôm nay ngày mấy?
|
What's up?
|
Có chuyện gì vậy?
|
What's wrong?
|
Có gì không ổn?
|
What's your address?
|
Địa chỉ của bạn là gì?
|
What's your email address?
|
Địa chỉ email của bạn
là gì?
|
What's your favorite food?
|
Thức ăn ưa thích của
bạn là gì?
|
What's your favorite movie?
|
Bộ phim ưa thích của
bạn là phim gì?
|
What's your last name?
|
Họ của bạn là gì?
|
What's your name?
|
Tên của bạn là gì?
|
What's your religion?
|
Bạn theo tôn giáo nào?
|
When are they coming?
|
Khi nào họ tới?
|
When are you coming back?
|
Khi nào bạn trở lại?
|
When are you going to pick up your friend?
|
Khi nào bạn đón người
bạn của bạn?
|
When are you leaving?
|
Khi nào bạn ra đi?
|
When are you moving?
|
Khi nào bạn chuyển đi?
|
When did this happen?
|
Việc này xảy ra khi
nào?
|
When did you arrive in Boston?
|
Bạn đã tới Boston khi
nào?
|
When do we arrive?
|
Khi nào chúng ta tới
nơi?
|
When do we leave?
|
Khi nào chúng ta ra
đi?
|
When do you arrive in the U.S.?
|
Khi nào bạn tới Mỹ?
|
When do you get off work?
|
Khi nào bạn xong việc?
|
When do you start work?
|
Khi nào bạn bắt đầu
làm việc?
|
When does he arrive?
|
Khi nào anh ta tới?
|
When does it arrive?
|
Khi nào nó tới?
|
When does the bank open?
|
Khi nào ngân hàng mở
cửa?
|
When does the bus leave?
|
Khi nào xe buýt khởi
hành?
|
When does the plane arrive?
|
Khi nào máy bay tới?
|
When I went to the store, they didn't have anyapples.
|
Khi tôi tới cửa hàng,
họ không có táo.
|
When is the next bus to Philidalphia?
|
Chuyến xe buýt kế tiếp
đi Philadelphia khi nào?
|
When is your birthday?
|
Sinh nhật bạn khi nào?
|
When was the last time you talked to your
mother?
|
Bạn nói chuyện với mẹ
bạn lần cuối khi nào?
|
When will he be back?
|
Khi nào anh ta sẽ trở
lại?
|
When will it be ready?
|
Khi nào nó sẽ sẵn
sàng?
|
When would you like to meet?
|
Bạn muốn gặp nhau khi
nào?
|
Where are the t-shirts?
|
Áo thun ở đâu?
|
Where are you from?
|
Bạn từ đâu tới?
|
Where are you going to go?
|
Bạn sẽ đi đâu?
|
Where are you going?
|
Bạn sẽ đi đâu?
|
Where are you?
|
Bạn ở đâu?
|
Where can I buy tickets?
|
Tôi có thể mua vé ở
đâu?
|
Where can I exchange U.S. dollars?
|
Tôi có thể đổi đô la
Mỹ ở đâu?
|
Where can I find a hospital?
|
Tôi có thể tìm được
một bệnh viện ở đâu?
|
Where can I mail this?
|
Tôi có thể gửi bưu
điện cái này ở đâu?
|
Where can I rent a car?
|
Tôi có thể thuê xe hơi
ở đâu?
|
Where did it happen?
|
Nó đã xảy ra ở đâu?
|
Where did you go?
|
Bạn đã đi đâu?
|
Where did you learn English?
|
Bạn đã học tiếng Anh ở
đâu?
|
Where did you learn it?
|
Bạn đã học nó ở đâu?
|
Where did you put it?
|
Bạn đã đặt nó ở đâu?
|
Where did you work before you worked here?
|
Bạn đã làm việc ở đâu
trước khi bạn làm việc ở đây?
|
Where do you live?
|
Bạn sống ở đâu?
|
Where do you want to go?
|
Bạn muốn đi đâu?
|
Where do you work?
|
Bạn làm việc ở đâu?
|
Where does it hurt?
|
Đau ở đâu?
|
Where does your wife work?
|
Vợ bạn làm việc ở đâu?
|
Where is an ATM?
|
Máy rút tiền tự động ở
đâu?
|
Where is he from?
|
Anh ta từ đâu tới?
|
Where is he?
|
Anh ta ở đâu?
|
Where is it?
|
Nó ở đâu?
|
Where is Main Street?
|
Đường Main ở đâu?
|
Where is my shirt?
|
Sơ mi của tôi đâu?
|
Where is she from?
|
Cô ta từ đâu tới?
|
Where is the airport?
|
Phi trường ở đâu?
|
Where is the bathroom?
|
Phòng tắm ở đâu?
|
Where is the bus station?
|
Trạm xe buýt ở đâu?
|
Where is there a doctor who speaks English?
|
Ở đâu có một bác sĩ
nói tiếng Anh?
|
Where is there an ATM?
|
Ở đâu có một máy rút
tiền tự động?
|
Where were you?
|
Bạn đã ở đâu?
|
Where would you like to go?
|
Bạn muốn đi đâu?
|
Where would you like to meet?
|
Bạn muốn gặp nhau ở
đâu?
|
Where's the closest restaurant?
|
Nhà hàng gần nhất ở
đâu?
|
Where's the mail box?
|
Hộp thư ở đâu?
|
Where's the nearest hospital?
|
Bệnh viện gần nhất ở
đâu?
|
Where's the pharmacy?
|
Hiệu thuốc ở đâu?
|
Where's the post office?
|
Bưu điện ở đâu?
|
Which is better, the spaghetti or chicken salad?
|
Món nào ngon hơn, mì Ý
hay rau gà?
|
Which is better?
|
Cái nào tốt hơn?
|
Which is the best?
|
Cái nào tốt nhất?
|
Which one do you want?
|
Bạn muốn cái nào?
|
Which one is better?
|
Cái nào tốt hơn?
|
Which one is cheaper?
|
Cái nào rẻ hơn?
|
Which one is the best?
|
Cái nào tốt nhất?
|
Which one?
|
Cái nào?
|
Which road should I take?
|
Tôi nên đi đường nào?
|
Which school does he go to?
|
Anh ta học trường nào?
|
Who are they?
|
Họ là ai?
|
Who are you looking for?
|
Bạn đang tìm ai?
|
Who are you?
|
Bạn là ai?
|
Who is it?
|
Ai đây? (hỏi ai đang
gọi điện thoại)
|
Who is that?
|
Đó là ai?
|
Who sent this letter?
|
Ai đã gửi lá thư này?
|
Who taught you that?
|
Ai dạy bạn cái đó?
|
Who taught you?
|
Ai đã dạy bạn?
|
Who was that?
|
Đó là ai?
|
Who was your teacher?
|
Ai đã là thày giáo của
bạn?
|
Who won?
|
Ai đã thắng?
|
Who would you like to speak to?
|
Bạn muốn nói chuyện
với ai?
|
Who's calling?
|
Ai đang gọi?
|
Who's that man over there?
|
Người đàn ông đằng kia
là ai?
|
Whose book is that?
|
Đó là quyển sách của
ai?
|
Why are you laughing?
|
Tại sao bạn cười?
|
Why aren't you going?
|
Tại sao bạn không đi?
|
Why did you do that?
|
Tại sao bạn đã làm
điều đó?
|
Why did you say that?
|
Tại sao bạn đã nói
điều đó?
|
Why not?
|
Tại sao không?
|
Will you call me a taxi please?
|
Làm ơn gọi cho tôi một
chiếc tắc xi.
|
Will you hand me a towel please?
|
Làm ơn đưa giùm tôi
một cái khăn tắm.
|
Will you pass me the salt please?
|
Làm ơn đưa giùm tôi lọ
muối.
|
Will you put this in the car for me?
|
Làm ơn đặt cái này vào
trong xe giúp tôi.
|
Will you remind me?
|
Làm ơn nhắc tôi.
|
Will you take me home?
|
Làm ơn đưa tôi về nhà.
|
Would you ask him to call me back please?
|
Làm ơn nói với anh ta
gọi lại cho tôi.
|
Would you ask him to come here?
|
Làm ơn nói anh ta tới
đây.
|
Would you like a glass of water?
|
Bạn muốn một ly nước
không?
|
Would you like coffee or tea?
|
Bạn muốn uống cà phê
hay trà?
|
Would you like some water?
|
Bạn muốn một ít nước
không?
|
Would you like some wine?
|
Bạn muốn một ít rượu
không?
|
Would you like something to drink?
|
Bạn muốn uống thứ gì
không?
|
Would you like something to eat?
|
Bạn muốn ăn thứ gì
không?
|
Would you like to buy this?
|
Bạn muốn mua cái này
không?
|
Would you like to go for a walk?
|
Bạn muốn đi dạo không?
|
Would you like to have dinner with me?
|
Bạn muốn ăn tối với
tôi không?
|
Would you like to rent a movie?
|
Bạn muốn thuê phim
không?
|
Would you like to watch TV?
|
Bạn muốn xem tivi
không?
|
Would you like water or milk?
|
Bạn muốn uống nước hay
sữa?
|
Would you take a message please?
|
Bạn nhận giùm một tin
nhắn được không?
|
Y
|
|
Yes, really.
|
Vâng, thực sự.
|
Yes.
|
Vâng.
|
You have a very nice car.
|
Bạn có một chiếc xe
rất đẹp.
|
You look like my sister.
|
Bạn trông giống em gái
(chị) của tôi.
|
You look tired.
|
Bạn trông mệt mỏi.
|
You speak English very well.
|
Bạn nói tiếng Anh rất
giỏi.
|
Your children are very well behaved.
|
Các con của bạn rất
ngoan.
|
Your daughter.
|
Con gái của bạn.
|
Your house is very nice.
|
Nhà của bạn rất đẹp.
|
Your things are all here.
|
Tất cả đồ của bạn ở
đây.
|
You're beautiful.
|
Bạn đẹp.
|
You're right.
|
Bạn đúng.
|
You're smarter than him.
|
Bạn thông minh hơn anh
ta.
|
You're very nice.
|
Bạn rất dễ thương.
|
You're very smart.
|
Bạn rất thông minh.
|
You're welcome.
|
Không có chi.
|
0 nhận xét: