Trong danh sách này BebestEnglish sẽ tổng hợp 1000 động từ thường gặp nhất trong tiếng anh và nghĩa phổ biến nhất để các bạn dễ dàng ghi ...

1000 động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh (Part 2)


Trong danh sách này BebestEnglish sẽ tổng hợp 1000 động từ thường gặp nhất trong tiếng anh và nghĩa phổ biến nhất để các bạn dễ dàng ghi nhớ và học từ vựng.



STT
Từ
Phiên âm
Nghĩa
501
integrate
ˈɪntɪgreɪt 
tích hợp
502
intend
ɪnˈtɛnd 
có ý định
503
interfere
ˌɪntəˈfɪə 
can thiệp vào
504
interpret
ɪnˈtɜːprɪt 
giải thích
505
interrupt
ˌɪntəˈrʌpt 
làm gián đoạn
506
intervene
ˌɪntə(ː)ˈviːn 
can thiệp vào
507
interview
ˈɪntəvjuː 
phỏng vấn
508
introduce
ˌɪntrəˈdjuːs 
giới thiệu
509
invent
ɪnˈvɛnt 
phát minh
510
invest
ɪnˈvɛst 
đầu tư
511
investigate
ɪnˈvɛstɪgeɪt 
nghiên cứu
512
invite
ɪnˈvaɪt 
mời
513
involve
ɪnˈvɒlv 
liên quan đến
514
isolate
ˈaɪsəleɪt 
cô lập
515
issue
ˈɪʃuː 
vấn đề
516
join
ʤɔɪn 
ghép
517
judge
ˈʤʌʤ 
thẩm phán
518
jump
ʤʌmp 
nhảy
519
justify
ˈʤʌstɪfaɪ 
biện hộ
520
keep
kiːp 
giữ
521
kick
kɪk 
đá
522
kill
kɪl 
giết
523
kiss
kɪs 
hôn
524
knit
nɪt 
đan
525
knock
nɒk 
đập
526
know
nəʊ
biết
527
label
ˈleɪbl 
nhãn
528
lack
læk 
tình trạng thiếu
529
Land
lænd 
đất
530
last
lɑːst 
cuối cùng
531
laugh
lɑːf 
cười
532
launch
lɔːnʧ 
phóng
533
lay
leɪ 
nằm xuống
534
lead
liːd 
chì
535
lean
liːn 
gầy
536
leap
liːp 
nhảy
537
learn
lɜːn 
học hỏi
538
leave
liːv 
rời khỏi
539
lend
lɛnd 
cho vay
540
LET
lɛt 
CHO
541
Lie
laɪ 
nói dối
542
lift
lɪft 
thang máy
543
Light
laɪt 
ánh sáng
544
like
laɪk 
như
545
limit
ˈlɪmɪt 
giới hạn
546
line
laɪn 
hàng
547
link
lɪŋk 
liên kết
548
list
lɪst 
danh sách
549
listen
ˈlɪsn 
nghe
550
live
lɪv 
sống
551
load
ləʊd 
tải
552
locate
ləʊˈkeɪt 
định vị trí
553
lock
lɒk 
khóa
554
long
lɒŋ 
dài
555
look
lʊk
nhìn
556
lose
luːz 
mất
557
love
lʌv 
yêu
558
lower
ˈləʊə 
thấp hơn
559
maintain
meɪnˈteɪn 
duy trì
560
make
ˈmeɪk
làm
561
manage
ˈmænɪʤ 
quản lý
562
manipulate
məˈnɪpjʊleɪt 
vận dụng
563
manufacture
ˌmænjʊˈfækʧə 
chế tạo
564
MArch
mɑːʧ 
tháng ba
565
Mark
mɑːk 
dấu
566
market
ˈmɑːkɪt 
thị trường
567
marry
ˈmæri 
kết hôn
568
match
mæʧ 
trận đấu
569
matter
ˈmætə 
chất
570
mean
miːn 
nghĩa là
571
measure
ˈmɛʒə 
đo
572
meet
miːt 
gặp
573
melt
mɛlt 
làm tan
574
mention
ˈmɛnʃən 
đề cập đến
575
merge
mɜːʤ 
hợp nhất
576
mind
maɪnd 
nhớ
577
Miss
mɪs 
hỏng
578
mix
mɪks 
pha
579
modify
ˈmɒdɪfaɪ 
sửa đổi
580
Monitor
ˈmɒnɪtə 
Monitor
581
motivate
ˈməʊtɪveɪt 
động viên
582
mount
maʊnt 
núi
583
move
muːv 
hành động
584
multiply
ˈmʌltɪplaɪ 
nhân
585
murder
ˈmɜːdə 
tội giết người
586
murmur
ˈmɜːmə 
tiếng thì thầm
587
mutter
ˈmʌtə 
lầm bầm
588
name
neɪm 
tên
589
narrow
ˈnærəʊ 
hẹp
590
need
niːd 
cần
591
neglect
nɪˈglɛkt 
bỏ mặc
592
negotiate
nɪˈgəʊʃɪeɪt 
đàm phán
593
nod
nɒd 
gật đầu
594
note
nəʊt 
chú ý
595
notice
ˈnəʊtɪs 
nhận thấy
596
obey
əˈbeɪ 
vâng lời
597
object
ˈɒbʤɪkt 
vật
598
observe
əbˈzɜːv 
quan sát
599
obtain
əbˈteɪn 
được
600
occupy
ˈɒkjʊpaɪ 
chiếm
601
occur
əˈkɜː 
xảy ra
602
offer
ˈɒfə 
phục vụ
603
omit
əˈmɪt 
quên
604
open
ˈəʊpən 
mở
605
operate
ˈɒpəreɪt 
chạy
606
oppose
əˈpəʊz 
đối lại
607
opt
ɒpt 
opt
608
Order
ˈɔːdə 
trật tự
609
organise
ˈɔːgənaɪz 
tổ chức
610
organize
ˈɔːgənaɪz 
tổ chức
611
originate
əˈrɪʤɪneɪt 
bắt đầu
612
outline
ˈaʊtlaɪn 
đại cương
613
overcome
ˌəʊvəˈkʌm 
vượt qua
614
overlook
ˌəʊvəˈlʊk 
bỏ qua
615
owe
əʊ 
nợ
616
own
əʊn 
riêng
617
pack
pæk 
gói
618
paint
peɪnt 
sơn
619
Park
pɑːk 
công viên
620
part
pɑːt 
phần
621
participate
pɑːˈtɪsɪpeɪt 
tham dự
622
pass
pɑːs 
vượt qua
623
pause
pɔːz 
tạm ngừng
624
pay
peɪ 
trả
625
peer
pɪə 
ngang nhau
626
penetrate
ˈpɛnɪtreɪt 
xuyên qua
627
perceive
pəˈsiːv 
nhận thức
628
perform
pəˈfɔːm 
thực hiện
629
permit
ˈpɜːmɪt 
giấy phép
630
persist
pəˈsɪst 
kiên gan
631
persuade
pəˈsweɪd 
khuyên
632
phone
fəʊn 
điện thoại
633
pick
pɪk 
nhặt
634
picture
ˈpɪkʧə 
hình ảnh
635
PIN
pɪn 
PIN
636
place
pleɪs 
nơi
637
plan
plæn 
kế hoạch
638
plant
plɑːnt 
cây
639
play
pleɪ 
chơi
640
plead
pliːd 
biện hộ
641
please
pliːz 
xin vui lòng
642
plunge
plʌnʤ 
lao mình xuống
643
point
pɔɪnt 
điểm
644
pop
pɒp 
pop
645
pose
pəʊz 
gây ra
646
position
pəˈzɪʃən 
vị trí
647
possess
pəˈzɛs 
648
pour
pɔː 
đổ vào
649
practise
ˈpræktɪs 
tập luyện
650
praise
preɪz 
lời khen ngợi
651
pray
preɪ 
cầu nguyện
652
precede
pri(ː)ˈsiːd 
đứng trước
653
predict
prɪˈdɪkt 
dự đoán
654
prefer
priˈfɜː 
thích
655
prepare
prɪˈpeə 
chuẩn bị
656
prescribe
prɪsˈkraɪb 
qui định
657
present
ˈprɛznt 
hiện tại
658
preserve
prɪˈzɜːv 
bảo tồn
659
press
prɛs 
báo chí
660
presume
prɪˈzjuːm 
đoán chừng
661
pretend
prɪˈtɛnd 
giả vờ
662
prevail
prɪˈveɪl 
chiếm ưu thế
663
prevent
prɪˈvɛnt 
phòng ngừa
664
Price
praɪs 
giá
665
print
prɪnt 
in
666
proceed
prəˈsiːd 
tiến hành
667
process
ˈprəʊsɛs 
quá trình
668
proclaim
prəˈkleɪm 
công bố
669
produce
ˈprɒdjuːs 
sản xuất
670
progress
ˈprəʊgrəs 
tiến bộ
671
project
ˈprɒʤɛkt 
dự án
672
promise
ˈprɒmɪs 
hứa
673
promote
prəˈməʊt 
khuyến khích
674
prompt
prɒmpt 
nhanh chóng
675
pronounce
prəˈnaʊns 
phát âm
676
propose
prəˈpəʊz 
đề xuất
677
protect
prəˈtɛkt 
bảo vệ
678
protest
ˈprəʊtɛst 
phản đối
679
prove
pruːv 
chứng minh
680
provide
prəˈvaɪd 
cung cấp
681
provoke
prəˈvəʊk 
chọc giận
682
publish
ˈpʌblɪʃ 
xuất bản
683
pull
pʊl 
kéo
684
punish
ˈpʌnɪʃ 
trừng phạt
685
purchase
ˈpɜːʧəs 
mua
686
pursue
pəˈsjuː 
theo đuổi
687
push
pʊʃ 
đẩy
688
put
pʊt 
đặt
689
qualify
ˈkwɒlɪfaɪ 
đủ điều kiện
690
question
ˈkwɛsʧən 
câu hỏi
691
quote
kwəʊt 
quote
692
race
reɪs 
cuộc đua
693
rain
reɪn 
mưa
694
raise
reɪz 
nâng cao
695
range
reɪnʤ 
khoảng cách
696
rate
reɪt 
tốc độ
697
reach
riːʧ 
đến
698
react
ri(ː)ˈækt 
phản ứng
699
read
riːd 
đọc
700
realise
ˈrɪəlaɪz 
thực hiện
701
realize
ˈrɪəlaɪz 
thực hiện
702
reassure
ˌriːəˈʃʊə 
trấn an
703
rebuild
ˌriːˈbɪld 
xây dựng lại
704
recall
rɪˈkɔːl 
triệu hồi
705
receive
rɪˈsiːv 
nhận
706
reckon
ˈrɛkən 
tính
707
recognise
ˈrɛkəgnaɪz 
công nhận
708
recognize
ˈrɛkəgnaɪz 
công nhận
709
recommend
ˌrɛkəˈmɛnd 
giới thiệu
710
record
ˈrɛkɔːd 
kỷ lục
711
recover
rɪˈkʌvə 
lấy lại
712
recruit
rɪˈkruːt 
tuyển mộ
713
reduce
rɪˈdjuːs 
giảm
714
refer
rɪˈfɜː 
tham khảo
715
reflect
rɪˈflɛkt 
suy nghĩ
716
refuse
ˌriːˈfjuːz 
từ chối
717
regain
rɪˈgeɪn 
lấy lại
718
regard
rɪˈgɑːd 
Về vấn đề
719
register
ˈrɛʤɪstə 
đăng ký
720
regret
rɪˈgrɛt 
hối tiếc
721
regulate
ˈrɛgjʊleɪt 
chỉnh đốn
722
reinforce
ˌriːɪnˈfɔːs 
củng cố
723
reject
ˈriːʤɛkt 
từ chối
724
relate
rɪˈleɪt 
quan hệ
725
relax
rɪˈlæks 
thư giãn
726
release
rɪˈliːs 
phóng thích
727
relieve
rɪˈliːv 
giảm
728
rely
rɪˈlaɪ 
tin cậy
729
remain
rɪˈmeɪn 
còn lại
730
remark
ˈrɪˈmɑːk 
chú ý
731
remember
rɪˈmɛmbə 
nhớ lại
732
remind
ˈrɪmaɪnd 
nhắc lại
733
remove
rɪˈmuːv 
tẩy
734
render
ˈrɛndə 
trả lại
735
renew
rɪˈnjuː 
đổi mới
736
rent
rɛnt 
thuê
737
repair
rɪˈpeə 
sửa
738
repeat
rɪˈpiːt 
lặp lại
739
replace
rɪˈpleɪs 
thay thế
740
reply
rɪˈplaɪ 
đáp lại
741
report
rɪˈpɔːt 
báo cáo
742
represent
ˌrɛprɪˈzɛnt 
đại diện
743
reproduce
ˌriːprəˈdjuːs 
sao lại
744
request
rɪˈkwɛst 
yêu cầu
745
require
rɪˈkwaɪə 
yêu cầu
746
rescue
ˈrɛskjuː 
giải thoát
747
research
rɪˈsɜːʧ 
nghiên cứu
748
resemble
rɪˈzɛmbl 
giống nhau
749
reserve
rɪˈzɜːv 
dự trữ
750
resign
rɪˈzaɪn 
từ bỏ
751
resist
rɪˈzɪst 
chống cự
752
resolve
rɪˈzɒlv 
giải quyết
753
respect
rɪsˈpɛkt 
tôn trọng
754
respond
rɪsˈpɒnd 
trả lời
755
rest
rɛst 
còn lại
756
restore
rɪsˈtɔː 
khôi phục
757
restrict
rɪsˈtrɪkt 
hạn chế
758
result
rɪˈzʌlt 
kết quả
759
resume
rɪˈzjuːm 
sơ yếu lý lịch
760
retain
rɪˈteɪn 
giữ lại
761
retire
rɪˈtaɪə 
về hưu
762
return
rɪˈtɜːn 
trở về
763
reveal
rɪˈviːl 
tiết lộ
764
reverse
rɪˈvɜːs 
đảo ngược
765
review
rɪˈvjuː 
xem lại
766
revise
rɪˈvaɪz 
xem lại
767
revive
rɪˈvaɪv 
sống lại
768
reward
rɪˈwɔːd 
tưởng thưởng
769
rid
rɪd 
rid
770
ride
raɪd 
đi chơi
771
ring
rɪŋ 
vòng
772
rip
rɪp 
đường rách
773
rise
raɪz 
tăng lên
774
risk
rɪsk 
nguy cơ
775
roll
rəʊl 
cuộn
776
round
raʊnd 
tròn
777
rub
rʌb 
chà
778
rule
ruːl 
nguyên tắc
779
run
rʌn 
chạy
780
Rush
rʌʃ 
vội vàng
781
sack
sæk 
bao
782
sail
seɪl 
đi thuyền
783
satisfy
ˈsætɪsfaɪ 
làm vui lòng
784
save
seɪv 
tiết kiệm
785
say
ˈseɪ
nói
786
scan
skæn 
quét
787
scatter
ˈskætə 
chạy tán loạn
788
schedule
ˈʃɛdjuːl 
lịch trình
789
score
skɔː 
số điểm
790
scratch
skræʧ 
vết trầy
791
scream
skriːm 
hét lên
792
SEAL
siːl 
SEAL
793
search
sɜːʧ 
tìm kiếm
794
secure
sɪˈkjʊə 
chắc chắn
795
see
siː
thấy
796
seek
siːk 
tìm kiếm
797
seem
siːm 
hình như
798
seize
siːz 
chiếm
799
select
sɪˈlɛkt 
lựa chọn
800
sell
sɛl 
bán
801
send
sɛnd 
gởi
802
sense
sɛns 
ý nghĩa
803
sentence
ˈsɛntəns 
câu văn
804
separate
ˈsɛprɪt 
riêng biệt
805
serve
sɜːv 
phục vụ
806
Set
sɛt 
thiết
807
settle
ˈsɛtl 
giải quyết
808
shake
ʃeɪk 
rung chuyển
809
SHAPE
ʃeɪp 
SHAPE
810
share
ʃeə 
phần
811
shed
ʃɛd 
rụng
812
shift
ʃɪft 
sự thay đổi
813
shine
ʃaɪn 
ánh sáng
814
ship
ʃɪp 
tàu
815
shiver
ˈʃɪvə 
làm bể
816
shoot
ʃuːt 
bắn
817
shop
ʃɒp 
cửa hàng
818
shout
ʃaʊt 
kêu la
819
show
ʃəʊ 
hiển thị
820
shrug
ʃrʌg 
nhún vai
821
shut
ʃʌt 
đóng
822
sigh
saɪ 
tiếng thở dài
823
sign
saɪn 
dấu
824
signal
ˈsɪgnl 
tín hiệu
825
sing
sɪŋ 
hát
826
sink
sɪŋk 
bồn rửa
827
sit
sɪt 
ngồi
828
situate
ˈsɪtjʊˌeɪt 
đặt vị trí
829
slam
slæm 
tiếng đập cửa
830
sleep
sliːp 
ngủ
831
slide
slaɪd 
trượt
832
slip
slɪp 
trượt
833
slow
sləʊ 
chậm
834
smash
smæʃ 
làm thất bại
835
smell
smɛl 
mùi
836
smile
smaɪl 
nụ cười
837
smoke
sməʊk 
khói
838
snap
snæp 
chụp
839
solve
sɒlv 
giải quyết
840
sort
sɔːt 
loại
841
sound
saʊnd 
âm thanh
842
spare
speə 
thay thế
843
speak
spiːk 
nói
844
specify
ˈspɛsɪfaɪ 
xác định
845
speed
spiːd 
tốc độ
846
spell
spɛl 
đánh vần
847
spend
spɛnd 
tiêu
848
spill
spɪl 
làm đổ
849
spin
spɪn 
quay
850
Split
splɪt 
chẻ
851
spoil
spɔːɪl 
cướp bóc
852
sponsor
ˈspɒnsə 
nhà tài trợ
853
spot
spɒt 
đốm
854
spread
sprɛd 
lan tràn
855
spring
sprɪŋ 
mùa xuân
856
squeeze
skwiːz 
ép
857
stage
steɪʤ 
sân khấu
858
stand
stænd 
đứng
859
stare
steə 
nhìn chằm chằm
860
start
stɑːt 
bắt đầu
861
State
steɪt 
trạng thái
862
stay
steɪ 
ở lại
863
steal
stiːl 
ăn cắp
864
stem
stɛm 
thân cây
865
step
stɛp 
bước đi
866
stick
stɪk 
gậy
867
stimulate
ˈstɪmjʊleɪt 
kích thích
868
stir
stɜː 
sự náo động
869
stop
stɒp 
dừng lại
870
store
stɔː 
cửa hàng
871
strain
streɪn 
sự căng thẳng
872
strengthen
ˈstrɛŋθən 
tăng cường
873
stress
strɛs 
nhấn mạnh
874
stretch
strɛʧ 
căng ra
875
strike
straɪk 
đình công
876
strip
strɪp 
dải
877
stroke
strəʊk 
cú đánh
878
struggle
ˈstrʌgl 
cuộc tranh đấu
879
study
ˈstʌdi 
nghiên cứu
880
subject
ˈsʌbʤɪkt 
vấn đề
881
submit
səbˈmɪt 
đệ trình
882
substitute
ˈsʌbstɪtjuːt 
thay thế
883
succeed
səkˈsiːd 
thành công
884
suck
sʌk 
hút
885
Sue
sjuː 
kiện người nào
886
suffer
ˈsʌfə 
bị
887
suggest
səˈʤɛst 
đề nghị
888
suit
sjuːt 
bộ đồ
889
sum
sʌm 
tổng số
890
summon
ˈsʌmən 
gọi
891
supervise
ˈsjuːpəvaɪz 
giám sát
892
supplement
ˈsʌplɪmənt 
phần bổ sung
893
supply
səˈplaɪ 
cung cấp
894
support
səˈpɔːt 
ủng hộ
895
suppose
səˈpəʊz 
giả sử
896
suppress
səˈprɛs 
đàn áp
897
surprise
səˈpraɪz 
sự ngạc nhiên
898
surround
səˈraʊnd 
surround
899
survive
səˈvaɪv 
sống sót
900
suspect
ˈsʌspɛkt 
nghi ngờ
901
suspend
səsˈpɛnd 
đình chỉ
902
sustain
səsˈteɪn 
chịu được
903
swallow
ˈswɒləʊ 
nuốt
904
swear
sweə 
thề
905
sweep
swiːp 
quét
906
swim
swɪm 
bơi
907
swing
swɪŋ 
lung lay
908
switch
swɪʧ 
công tắc
909
tackle
ˈtækl 
giải quyết
910
take
teɪk
lấy
911
talk
tɔːk 
nói chuyện
912
tap
tæp 
vòi nước
913
target
ˈtɑːgɪt 
mục tiêu
914
taste
teɪst 
mùi vị
915
tax
tæks 
thuế
916
Teach
tiːʧ 
dạy
917
tear
teə 
xé rách
918
telephone
ˈtɛlɪfəʊn 
điện thoại
919
Tell
tɛl 
nói
920
tempt
tɛmpt 
dụ dổ
921
tend
tɛnd 
có xu hướng
922
term
tɜːm 
kỳ hạn
923
test
tɛst 
thử
924
thank
θæŋk 
cảm tạ
925
think
ˈθɪŋk
nghĩ
926
threaten
ˈθrɛtn 
hăm dọa
927
throw
θrəʊ 
ném
928
thrust
θrʌst 
đẩy
929
tie
taɪ 
tie
930
tighten
ˈtaɪtn 
thắt chặt
931
time
taɪm 
thời gian
932
tip
tɪp 
đầu
933
top
tɒp 
đỉnh
934
toss
tɒs 
quăng
935
touch
tʌʧ 
chạm
936
tour
tʊə 
chuyến du lịch
937
trace
treɪs 
dấu vết
938
trade
treɪd 
buôn bán
939
train
treɪn 
xe lửa
940
transfer
ˈtrænsfə(ː) 
chuyển nhượng
941
transform
trænsˈfɔːm 
biến đổi
942
translate
trænsˈleɪt 
dịch
943
transmit
trænzˈmɪt 
chuyển giao
944
transport
ˈtrænspɔːt 
giao thông vận tải
945
trap
træp 
bẩy
946
travel
ˈtrævl 
đi du lịch
947
treat
triːt 
đãi
948
tremble
ˈtrɛmbl 
rung rinh
949
trust
trʌst 
lòng tin
950
try
traɪ 
thử
951
từ tục nên xóa
tiːừ tiːụsiː ɛnêɛn ɛksóeɪ 
quái
952
tuck
tʌk 
xếp nếp
953
turn
tɜːn 
xoay
954
twist
twɪst 
xoắn
955
undergo
ˌʌndəˈgəʊ 
trải qua
956
underline
ˈʌndəlaɪn 
nhấn mạnh
957
undermine
ˌʌndəˈmaɪn 
phá hoại
958
understand
ˌʌndəˈstænd 
hiểu
959
undertake
ˌʌndəˈteɪk 
đảm đương
960
unite
juːˈnaɪt 
đoàn kết
961
update
ʌpˈdeɪt 
cập nhật
962
upset
ʌpˈsɛt 
khó chịu
963
urge
ɜːʤ 
thúc giục
964
use
juːz
dùng
965
value
ˈvæljuː 
giá trị
966
vanish
ˈvænɪʃ 
biến mất
967
vary
ˈveəri 
khác nhau
968
view
vjuː 
quang cảnh
969
visit
ˈvɪzɪt 
lần
970
voice
vɔɪs 
tiếng nói
971
vote
vəʊt 
bỏ phiếu
972
wait
weɪt 
đợi
973
Wake
weɪk 
Wake
974
walk
wɔːk 
đi bộ
975
wander
ˈwɒndə 
đi lang thang
976
want
wɒnt 
muốn
977
warm
wɔːm 
nóng
978
warn
wɔːn 
cảnh báo
979
wash
wɒʃ 
rửa
980
waste
weɪst 
chất thải
981
watch
wɒʧ 
xem
982
Wave
weɪv 
sóng
983
weaken
ˈwiːkən 
suy yếu
984
wear
weə 
dùng
985
weigh
weɪ 
cân
986
welcome
ˈwɛlkəm 
hoan nghênh
987
whisper
ˈwɪspə 
thì thầm
988
widen
ˈwaɪdn 
mở rộng
989
win
wɪn 
thắng lợi
990
wind
wɪnd 
gió
991
wipe
waɪp 
lau
992
wish
wɪʃ 
muốn
993
withdraw
wɪðˈdrɔː 
rút
994
witness
ˈwɪtnɪs 
làm chứng
995
wonder
ˈwʌndə 
ngạc nhiên
996
work
wɜːk 
làm việc
997
worry
ˈwʌri 
lo
998
wrap
ræp 
bọc
999
write
raɪt 
viết
1000
yield
jiːld 
năng suất

0 nhận xét: